Characters remaining: 500/500
Translation

dna chip

Academic
Friendly

Giải thích từ "DNA chip"

"DNA chip" (chíp ADN hoặc chíp gen) một thiết bị nhỏ được sử dụng trong lĩnh vực sinh học phân tử để phân tích xác định các thông tin di truyền trong ADN. có thể chứa hàng triệu đoạn ADN khác nhau cho phép các nhà nghiên cứu kiểm tra sự biểu hiện của gen, tìm kiếm các biến thể di truyền hoặc nghiên cứu các bệnh .

Cấu trúc Chức năng
  • Cấu trúc: Một DNA chip được làm từ một bề mặt phẳng (thường silicon) trên đó các đoạn ADN được gắn cố định.
  • Chức năng: Khi mẫu ADN được đưa lên bề mặt này, sẽ tương tác với các đoạn ADN đã được gắn, giúp xác định các gen hoạt động hoặc các biến thể liên quan đến bệnh tật.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The researchers used a DNA chip to analyze the genetic variations in the patients."
    • (Các nhà nghiên cứu đã sử dụng một chíp ADN để phân tích các biến thể di truyềncác bệnh nhân.)
  2. Câu nâng cao:

    • "By employing DNA chips, scientists can quickly identify mutations that may contribute to cancer development."
    • (Bằng cách sử dụng các chíp ADN, các nhà khoa học có thể nhanh chóng xác định các đột biến có thể góp phần vào sự phát triển của ung thư.)
Các biến thể từ gần giống:
  • DNA microarray: Một thuật ngữ tương tự, thường được sử dụng trong cùng một ngữ cảnh, chỉ một loại chíp ADN với thiết kế đặc biệt cho phép phân tích nhiều gen cùng một lúc.
  • Genotyping: Quá trình xác định các biến thể di truyền trong một mẫu ADN, có thể sử dụng DNA chip để thực hiện.
Từ đồng nghĩa:
  • Genetic chip: Một thuật ngữ khác có nghĩa tương tự nhưng có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh rộng hơn liên quan đến di truyền học.
Cụm từ (Idioms Phrasal verbs):

Mặc dù "DNA chip" không idiom hay phrasal verb cụ thể nào đi kèm, bạn có thể gặp một số cụm từ liên quan đến nghiên cứu gen như: - "Gene expression": Sự biểu hiện của gen, liên quan đến những DNA chip phân tích. - "Genetic mapping": Lập bản đồ di truyền, quá trình xác định vị trí của các gen trong một bộ gen.

Kết luận

"DNA chip" một công cụ mạnh mẽ trong nghiên cứu di truyền học, giúp các nhà khoa học hiểu hơn về cấu trúc chức năng của ADN.

Noun
  1. chíp ADN
  2. chíp gen

Synonyms

Comments and discussion on the word "dna chip"