Giải thích từ "DNA chip"
"DNA chip" (chíp ADN hoặc chíp gen) là một thiết bị nhỏ được sử dụng trong lĩnh vực sinh học phân tử để phân tích và xác định các thông tin di truyền trong ADN. Nó có thể chứa hàng triệu đoạn ADN khác nhau và cho phép các nhà nghiên cứu kiểm tra sự biểu hiện của gen, tìm kiếm các biến thể di truyền hoặc nghiên cứu các bệnh lý.
Cấu trúc và Chức năng
Cấu trúc: Một DNA chip được làm từ một bề mặt phẳng (thường là silicon) mà trên đó các đoạn ADN được gắn cố định.
Chức năng: Khi mẫu ADN được đưa lên bề mặt này, nó sẽ tương tác với các đoạn ADN đã được gắn, giúp xác định các gen hoạt động hoặc các biến thể có liên quan đến bệnh tật.
Ví dụ sử dụng:
"By employing DNA chips, scientists can quickly identify mutations that may contribute to cancer development."
(Bằng cách sử dụng các chíp ADN, các nhà khoa học có thể nhanh chóng xác định các đột biến có thể góp phần vào sự phát triển của ung thư.)
Các biến thể và từ gần giống:
DNA microarray: Một thuật ngữ tương tự, thường được sử dụng trong cùng một ngữ cảnh, chỉ một loại chíp ADN với thiết kế đặc biệt cho phép phân tích nhiều gen cùng một lúc.
Genotyping: Quá trình xác định các biến thể di truyền trong một mẫu ADN, mà có thể sử dụng DNA chip để thực hiện.
Từ đồng nghĩa:
Cụm từ (Idioms và Phrasal verbs):
Mặc dù "DNA chip" không có idiom hay phrasal verb cụ thể nào đi kèm, bạn có thể gặp một số cụm từ liên quan đến nghiên cứu gen như: - "Gene expression": Sự biểu hiện của gen, có liên quan đến những gì DNA chip phân tích. - "Genetic mapping": Lập bản đồ di truyền, quá trình xác định vị trí của các gen trong một bộ gen.
Kết luận
"DNA chip" là một công cụ mạnh mẽ trong nghiên cứu di truyền học, giúp các nhà khoa học hiểu rõ hơn về cấu trúc và chức năng của ADN.